GIỚI TỪ DÙNG VỚI ĐỘNG TỪ
Belong to
Wait for
Succeed in
Depend on
Worry about
Hope for
Long for
Rely on
Count on
Believe in
Fail in
Decide upon
Listen to
Happen to
Aim at
Consent to
Care for (chăm sóc)
Agree with sb
Agree at sth
Look for (tìm kiếm)
Look after ( chăm sóc)
Look at (nhìn)
Spend _ money__ on__ sth (sử dụng tiền vào việc gì)
Accuse _______sb_______ of_____ (tố cáo ai việc gì)
Excuse _______sb_______ for_____ (xin lỗi ai về việc gì)
Forget _______ sb_______ for_ sth (quên ai về việc gì)
Tell _______ sb_______ about_ sth (kể cho ai nghe chuyện gì)
Waste ______ time_______ on______ sth (phí thời giờ làm gì đó)
Lecture sb for sth : rầy la ai về việc gì
Make war on a country : tuyên chiến với 1 nước
Present sth to sb : đưa cho ai cái gì
Present oneself for examination : dự thi
Present oneself for a trial : đi hầu tòa
Put the money to a good use : dùng tiền một cách khôn ngoan
Put a question to sb : đặt câu hỏi với ai
Put a question to the vote : đưa vấn đề để biểu quyết
Put sb on his oath : bắt ai thề
Reproach sb with sth : khiển trách ai về vấn đề gì
Reprimand sb for sth : quở trách ai về lỗi gì
Throw sth at sb : dùng vật gì để ném ai
Fill sth with sth : đổ đầy cái gì với cái gì
Mix sth with sth else : trộn cái gì với cái gì khác
Provide sb with sth : cung cấp cho ai cái gì
Wait for
Succeed in
Depend on
Worry about
Hope for
Long for
Rely on
Count on
Believe in
Fail in
Decide upon
Listen to
Happen to
Aim at
Consent to
Care for (chăm sóc)
Agree with sb
Agree at sth
Look for (tìm kiếm)
Look after ( chăm sóc)
Look at (nhìn)
Spend _ money__ on__ sth (sử dụng tiền vào việc gì)
Accuse _______sb_______ of_____ (tố cáo ai việc gì)
Excuse _______sb_______ for_____ (xin lỗi ai về việc gì)
Forget _______ sb_______ for_ sth (quên ai về việc gì)
Tell _______ sb_______ about_ sth (kể cho ai nghe chuyện gì)
Waste ______ time_______ on______ sth (phí thời giờ làm gì đó)
Protect _____ sb_______ from ____ sth (bảo vệ ai khỏi bị chuyện gì)
Compare ___ _sth_______ with_____ sth (so sánh cái gì với cài gì)
Remind ______sb_______ of_______ (làm ai nhớ đến)
Prevent ______sb_______ from_______ (ngăn không cho ai làm chuyện gì đó)
Congratulate _ sb______ _ on _______ sth (chúc mừng ai về chuyện gì)
Absent ______oneself_____ from_______ vắng mặt
Adapt ______ oneself_____ to _______ (thích ứng với)
Adjourn __ a meeting____to _______ time (dời cuộc họp đến 1 thời điểm nào đó )
Ask _______ sb_______ for _______sth (yêu cầu/ hỏi ai việc gì)
Assist _______sb_______ in_______ sth (giúp ai việc gì)
Borrow _____sth_______ from _____sb (mượn ai cái gì)
Bring _______sth_______ to _______ light (mang việc gì ra ánh sang)
Burden ____ con vật_____ with_____ sth (chất lên con vật cài gì đó)
Charge _____sb______ _ with _____ sth (buộc tội ai việc gì )
Condemn ___sb_______ to _______death ( tuyên án tử hình ai)
Condemn ___sb_______ for _______sth ( khiển trách/kết tội ai việc gì )
Deprive ____ sb______ _ of _______sth ( tước đoạt ai cái gì )
Exchange ___sth_______ for _______sth else ( đổi cái gì lấy cái gì khác )
Exempt ____ sb______ _ from _______bổn phận ( miển cho ai làm gì )
Exert __ sb’s influence _ on _______ sth ( dùng ảnh hưởng của ai vào việc gì )
Fasten _____ sb’s eyes_____ on _______sth/ sb ( dán mắt vào ai/việc gì )
Force _____ sb’s way______ through_______ a crowd ( chen lấn vào đám đông )
Force _____ sb______ _into _______obedience ( bắt ai tuân lệnh)
Frown _____sb______ _into _______silence ( nhíu mày để ai yên lặng )
Impress____ an idea _ __ on _______sb ( ảnh hường đến ngưới nào về một ý tưởng )
Impress ____sb______ _ with _______an idea (ảnh hường đến người nàovề một ý tưởng)
Inspire _____sb_______ with _______ hope ( làm ai hứng khởi vì hy vọng)
Inspire ____ hope_____ into _______ sb ( làm ai hứng khởi vì hy vọng)
Introduce___sb______ _ to _______ sb else ( giới thiệu ai với ai khác )
Invite ______sb______ _ to _______ dinner ( mời ai ăn tối)
Join_______ sth_______ to _______ sth ( nối cái gì với cái gì )
Keep______ an eye _____ _on _______ sb ( trông chừng ai )
Compare ___ _sth_______ with_____ sth (so sánh cái gì với cài gì)
Remind ______sb_______ of_______ (làm ai nhớ đến)
Prevent ______sb_______ from_______ (ngăn không cho ai làm chuyện gì đó)
Congratulate _ sb______ _ on _______ sth (chúc mừng ai về chuyện gì)
Absent ______oneself_____ from_______ vắng mặt
Adapt ______ oneself_____ to _______ (thích ứng với)
Adjourn __ a meeting____to _______ time (dời cuộc họp đến 1 thời điểm nào đó )
Ask _______ sb_______ for _______sth (yêu cầu/ hỏi ai việc gì)
Assist _______sb_______ in_______ sth (giúp ai việc gì)
Borrow _____sth_______ from _____sb (mượn ai cái gì)
Bring _______sth_______ to _______ light (mang việc gì ra ánh sang)
Burden ____ con vật_____ with_____ sth (chất lên con vật cài gì đó)
Charge _____sb______ _ with _____ sth (buộc tội ai việc gì )
Condemn ___sb_______ to _______death ( tuyên án tử hình ai)
Condemn ___sb_______ for _______sth ( khiển trách/kết tội ai việc gì )
Deprive ____ sb______ _ of _______sth ( tước đoạt ai cái gì )
Exchange ___sth_______ for _______sth else ( đổi cái gì lấy cái gì khác )
Exempt ____ sb______ _ from _______bổn phận ( miển cho ai làm gì )
Exert __ sb’s influence _ on _______ sth ( dùng ảnh hưởng của ai vào việc gì )
Fasten _____ sb’s eyes_____ on _______sth/ sb ( dán mắt vào ai/việc gì )
Force _____ sb’s way______ through_______ a crowd ( chen lấn vào đám đông )
Force _____ sb______ _into _______obedience ( bắt ai tuân lệnh)
Frown _____sb______ _into _______silence ( nhíu mày để ai yên lặng )
Impress____ an idea _ __ on _______sb ( ảnh hường đến ngưới nào về một ý tưởng )
Impress ____sb______ _ with _______an idea (ảnh hường đến người nàovề một ý tưởng)
Inspire _____sb_______ with _______ hope ( làm ai hứng khởi vì hy vọng)
Inspire ____ hope_____ into _______ sb ( làm ai hứng khởi vì hy vọng)
Introduce___sb______ _ to _______ sb else ( giới thiệu ai với ai khác )
Invite ______sb______ _ to _______ dinner ( mời ai ăn tối)
Join_______ sth_______ to _______ sth ( nối cái gì với cái gì )
Keep______ an eye _____ _on _______ sb ( trông chừng ai )
Lecture sb for sth : rầy la ai về việc gì
Make war on a country : tuyên chiến với 1 nước
Present sth to sb : đưa cho ai cái gì
Present oneself for examination : dự thi
Present oneself for a trial : đi hầu tòa
Put the money to a good use : dùng tiền một cách khôn ngoan
Put a question to sb : đặt câu hỏi với ai
Put a question to the vote : đưa vấn đề để biểu quyết
Put sb on his oath : bắt ai thề
Reproach sb with sth : khiển trách ai về vấn đề gì
Reprimand sb for sth : quở trách ai về lỗi gì
Throw sth at sb : dùng vật gì để ném ai
Fill sth with sth : đổ đầy cái gì với cái gì
Mix sth with sth else : trộn cái gì với cái gì khác
Provide sb with sth : cung cấp cho ai cái gì